Nợ xấu ngân hàng là gì và 3 cách kiểm tra nợ xấu ngân hàng nhanh, chuẩn xác nhất

Nợ xấu là một khái niệm quen thuộc trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, nhưng không phải ai cũng nắm rõ bản chất và nguyên nhân dính nợ xấu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nợ xấu là gì, cách phân loại, nguyên nhân hình thành nợ xấu.

Nợ xấu là gì và nguyên nhân dẫn đến nợ xấu - Ảnh 1.

Ảnh minh họa

Nợ xấu là gì?

Nợ xấu, hay còn gọi là Non-Performing Loan (NPL), là các khoản nợ mà người vay không thể thanh toán đúng hạn, cụ thể là quá hạn trên 90 ngày kể từ ngày đến hạn đầu tiên. Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN), nợ xấu không chỉ dừng lại ở việc chậm trả mà còn bao gồm các khoản vay có nguy cơ mất vốn cao, ảnh hưởng đến khả năng thu hồi của ngân hàng.

Tại Việt Nam, nợ xấu đang trở thành vấn đề nóng được các cơ quan chức năng và tổ chức tín dụng (TCTD) đặc biệt quan tâm. Theo báo cáo từ NHNN, tỷ lệ nợ xấu nội bảng của hệ thống ngân hàng đã tăng lên khoảng 4-5% trong những năm gần đây, chủ yếu do tác động từ đại dịch COVID-19 và suy thoái kinh tế toàn cầu. Các ngân hàng phải trích lập dự phòng rủi ro cho những khoản nợ này, dẫn đến giảm lợi nhuận và hạn chế khả năng cho vay mới.

Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia (CIC) – đơn vị thuộc NHNN – là nơi lưu trữ và quản lý toàn bộ lịch sử tín dụng của cá nhân và doanh nghiệp. Bạn có thể truy cập CIC để tra cứu thông tin miễn phí, giúp nắm bắt tình hình nợ nần của bản thân. Nợ xấu không chỉ là gánh nặng tài chính mà còn ảnh hưởng đến điểm tín dụng, khiến bạn khó tiếp cận các khoản vay lãi suất thấp từ ngân hàng thương mại. Trong bối cảnh lạm phát và lãi suất huy động tăng cao như hiện nay, việc hiểu rõ nợ xấu giúp cá nhân và doanh nghiệp lập kế hoạch tài chính bền vững hơn, tránh rủi ro phá sản hoặc mất tài sản thế chấp.

Phân loại nợ xấu

Theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN (đã được sửa đổi, bổ sung), CIC phân loại nợ thành 5 nhóm dựa trên thời gian quá hạn và khả năng thu hồi. Các nhóm từ 3 đến 5 được coi là nợ xấu, với mức độ rủi ro tăng dần.

Dưới đây là bảng phân loại chi tiết:

NhómTên nhómThời gian quá hạnThời hạn xem xét cho vay
Nhóm 1Nợ đủ tiêu chuẩnTối đa 9 ngàyXem xét ngay
Nhóm 2Nợ cần chú ý10 - 29 ngàySau 12 tháng
Nhóm 3Nợ dưới tiêu chuẩn30 - 89 ngàySau 5 năm
Nhóm 4Nợ nghi ngờ90 - 179 ngàySau 5 năm
Nhóm 5Nợ có khả năng mất vốnTừ 180 ngày trở lênSau 5 năm
  • Nhóm 1 (Nợ đủ tiêu chuẩn): Bao gồm các khoản vay còn trong hạn hoặc quá hạn không quá 9 ngày, với đánh giá từ ngân hàng rằng có khả năng thu hồi đầy đủ gốc và lãi. Đây là nhóm nợ lý tưởng, giúp duy trì điểm tín dụng tốt.
  • Nhóm 2 (Nợ cần chú ý): Nợ quá hạn từ 10 đến 90 ngày, hoặc được cơ cấu lại lần đầu nhưng vẫn trong kỳ hạn. Nhóm này là dấu hiệu cảnh báo, yêu cầu người vay cần theo dõi chặt chẽ để tránh chuyển sang nợ xấu.
  • Nhóm 3 (Nợ dưới tiêu chuẩn): Nợ quá hạn 30-89 ngày, hoặc cơ cấu lần đầu quá hạn dưới 29 ngày, bao gồm cả các khoản được miễn giảm lãi do khó khăn tài chính. Đây là mức nợ xấu đầu tiên, ảnh hưởng đến khả năng vay mới trong 5 năm.
  • Nhóm 4 (Nợ nghi ngờ): Nợ quá hạn 90-179 ngày, hoặc cơ cấu lần đầu quá hạn 30-90 ngày. Ngân hàng bắt đầu nghi ngờ khả năng thu hồi, thường yêu cầu biện pháp mạnh như siết nợ.
  • Nhóm 5 (Nợ có khả năng mất vốn): Nợ quá hạn trên 180 ngày, hoặc cơ cấu nhiều lần và vẫn quá hạn. Đây là mức nghiêm trọng nhất, có thể dẫn đến mất toàn bộ vốn, thậm chí kiện tụng pháp lý.

Phân loại này giúp ngân hàng quản lý rủi ro hiệu quả, đồng thời cảnh báo người vay về tình trạng tài chính của mình.

Nguyên nhân dẫn đến nợ xấu

Nợ xấu thường xuất phát từ sự thiếu sót trong quản lý tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp, kết hợp với các yếu tố bên ngoài. Một số nguyên nhân chính bao gồm:

Đầu tiên, thanh toán thẻ tín dụng trễ hạn hoặc không trả khoản tối thiểu yêu cầu. Ví dụ, nếu bạn chỉ trả một phần nhỏ thay vì toàn bộ dư nợ, lãi phạt sẽ tích lũy nhanh chóng, đẩy khoản nợ vào nhóm xấu.

Thứ hai, không thanh toán các phí phạt do chậm trả nợ vay. Nhiều người vay tiêu dùng hoặc tín chấp bỏ qua các khoản phí nhỏ, nhưng chúng có thể nhân lên theo thời gian, đặc biệt trong môi trường lãi suất cao.

Thứ ba, mất khả năng chi trả do biến cố bất ngờ như mất việc làm, bệnh tật hoặc suy thoái kinh tế. Các khoản vay thấu chi, mua trả góp cũng dễ rơi vào tình trạng này nếu thu nhập giảm sút.

Cuối cùng, liên quan đến kiện tụng pháp lý, chẳng hạn như tranh chấp hợp đồng hoặc phá sản, khiến người vay không thể trả nợ.

Theo thống kê từ CIC, khoảng 30% nợ xấu đến từ doanh nghiệp nhỏ và vừa do quản lý yếu kém. Dù nguyên nhân nào, nợ xấu đều gây hậu quả nghiêm trọng như tài sản thế chấp bị phát mãi, giảm điểm tín dụng và khó khăn trong việc tiếp cận vốn sau này.

3 cách kiểm tra nợ xấu nhanh nhất

Kiểm tra nợ xấu là bước quan trọng không chỉ đối với ngân hàng mà còn với cá nhân và doanh nghiệp. Đối với ngân hàng, theo quy định của NHNN, họ chỉ cấp tín dụng cho khách hàng có lịch sử sạch sẽ, tránh rủi ro mất vốn. Việc tra cứu qua CIC giúp ngân hàng đánh giá chính xác, đảm bảo an toàn hệ thống.

Đối với người vay, trong bối cảnh kinh tế khó khăn, nợ xấu có thể làm gián đoạn hoạt động sản xuất kinh doanh. Kiểm tra thường xuyên giúp cập nhật tình hình nợ nần, từ đó đưa ra giải pháp kịp thời như cơ cấu lại nợ hoặc tìm nguồn vốn thay thế. Nếu không kiểm tra, bạn có thể bị từ chối vay đột ngột, dẫn đến mất cơ hội kinh doanh hoặc chi tiêu khẩn cấp.

Hơn nữa, kiểm tra nợ xấu giúp lựa chọn giải pháp tài chính phù hợp, như vay từ ngân hàng với lãi suất thấp thay vì các nguồn vốn đắt đỏ. Trong dài hạn, việc duy trì lịch sử tín dụng tốt tăng cơ hội tiếp cận các sản phẩm tài chính ưu đãi, hỗ trợ phát triển kinh tế cá nhân.

Kiểm tra qua website CIC

Bước 1: Truy cập https://cic.gov.vn/#/register, điền đầy đủ thông tin: họ tên, ngày sinh, số điện thoại, email, số CMND/CCCD, ngày cấp, nơi cấp, giới tính, ảnh CMND/CCCD (mặt trước, mặt sau), ảnh chân dung, địa chỉ, tỉnh/thành phố, quận/huyện, phường/xã. Tạo mật khẩu và xác nhận.

Bước 2: Nhập mã OTP gửi qua điện thoại, nhấn Tiếp tục.

Bước 3: Chờ nhân viên CIC liên hệ xác nhận thông tin.

Bước 4: Nhận thông tin đăng nhập (tên đăng nhập, mật khẩu) qua SMS hoặc email.

Bước 5: Đăng nhập tại https://cic.org.vn, vào mục Thông tin cá nhân để kiểm tra lịch sử tín dụng.

Kiểm tra qua ứng dụng CIC

Bước 1: Tải ứng dụng CIC trên Android hoặc iOS, đăng ký tài khoản theo hướng dẫn.

Bước 2: Đăng nhập sau khi tài khoản được xét duyệt (thường mất 1-3 ngày).

Bước 3: Sử dụng tính năng tra cứu nợ xấu theo hướng dẫn.

Bước 4: Xem kết quả tra cứu trực tiếp trên ứng dụng.

Kiểm tra qua ngân hàng

Đối với cách này, cá nhân có nhu cầu kiểm tra nợ xấu có thể đến trực tiếp tại ngân hàng/tổ chức tín dụng cho vay tín dụng và cung cấp CMND/CCCD cho ngân hàng/tổ chức tín dụng. Sau đó, ngân hàng/tổ chức tín dụng sẽ tiến hành kiểm tra và thông báo kết quả cá nhân có đang bị nợ xấu không, đồng thời cũng sẽ biết được tổng nợ xấu, chi tiết các khoản nợ là bao nhiêu.

Tin Vũ


An ninh Tiền tệ - Tạp chí Người Đưa Tin Pháp luật

MỚI CẬP NHẬT