Trong nhiều thập kỷ, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) luôn là công cụ quen thuộc để các nhà hoạch định chính sách, giới đầu tư và công chúng theo dõi lạm phát. Nhưng CPI chỉ đo được giá cả hàng hóa và dịch vụ, chứ không đo được tâm trạng con người. Bởi vậy, khi số liệu thống kê cho thấy lạm phát đang hạ nhiệt, người dân đôi khi vẫn cảm thấy cuộc sống khó khăn, thu nhập không đủ đáp ứng. Khoảng trống giữa con số và cảm nhận ấy chính là không gian để một chỉ số khác lên tiếng: Chỉ số niềm tin tiêu dùng (CCI).
CPI – tấm gương phản chiếu giá cả
CPI (Consumer Price Index) hay chỉ số giá tiêu dùng là một chỉ số kinh tế dùng để đo lường mức thay đổi trung bình trong giá của một rổ hàng hóa và dịch vụ đại diện cho chi tiêu của hộ gia đình. Đây là thước đo kinh điển của lạm phát, được hầu hết các quốc gia sử dụng. Ở Mỹ, Cục Thống kê Lao động (BLS) công bố CPI hàng tháng, trong khi tại châu Âu, Eurostat quản lý chỉ số tương ứng là HICP.
CPI phản ánh rất tốt diễn biến giá cả. Ví dụ, vào giữa năm 2022, lạm phát ở Mỹ đạt đỉnh gần 9% – mức cao nhất trong hơn 40 năm. Chỉ số CPI tháng 6/2022 do BLS công bố đã gây chấn động thị trường, khiến Cục Dự trữ Liên bang (Fed) phải nâng lãi suất mạnh tay để kiềm chế giá cả leo thang. Cùng cùng thời điểm này, CPI tại châu Âu cũng ghi nhận tăng cao khiến lãi suất của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đảo chiều sau nhiều năm nới lỏng.
Tuy nhiên, CPI chỉ cho thấy một vế của bức tranh. Khi lạm phát đã giảm xuống 3% vào cuối 2023, Fed và nhiều chuyên gia lạc quan cho rằng áp lực giá cả đã hạ nhiệt. Nhưng theo khảo sát, phần đông người Mỹ vẫn tin rằng kinh tế tồi tệ hơn. Điều này cho thấy CPI có thể chính xác về giá, nhưng lại không đủ để phản ánh đời sống thực.
CCI – tâm trạng người tiêu dùng và sức mua xã hội
Để hiểu được cảm xúc của người dân, các nhà kinh tế học dựa vào CCI (Consumer Confidence Index) hay còn được gọi là chỉ số niềm tin tiêu dùng. Thông qua khảo sát, chỉ số này đo lường sự lạc quan hay bi quan của người dân đối với tình hình kinh tế và tài chính cá nhân. Ở Mỹ, Conference Board và Đại học Michigan là hai tổ chức nổi tiếng công bố CCI hàng tháng.
Cách tính CCI dựa trên nhiều câu hỏi xoay quanh các vấn đề như: thu nhập hiện tại, công việc, mức chi tiêu dự kiến, và kỳ vọng về nền kinh tế trong ngắn hạn và dài hạn. Điểm số càng cao nghĩa là người tiêu dùng tin tưởng và sẵn sàng chi tiêu nhiều hơn, ngược lại, điểm số thấp phản ánh tâm lý bi quan.
Một ví dụ điển hình là tháng 6/2022, khi CPI ở Mỹ lập đỉnh, chỉ số niềm tin tiêu dùng của Đại học Michigan rơi xuống mức thấp nhất trong lịch sử, chỉ còn 50 điểm, thấp hơn cả giai đoạn khủng hoảng tài chính 2008. Người dân đối diện với giá xăng cao, chi phí sinh hoạt đắt đỏ, và dù thu nhập không giảm, họ vẫn tin rằng kinh tế tệ hơn rất nhiều. Nói cách khác, CCI đã phản ánh trực diện cảm nhận xã hội, trong khi CPI chỉ cho thấy dữ liệu thay đổi về giá cả của thị trường.
Khoảng trống giữa dữ liệu và cảm xúc
Chính sự khác biệt này khiến CPI và CCI thường cho thấy hai câu chuyện trái ngược. Vào cuối năm 2023, nhiều nền kinh tế lớn ghi nhận CPI hạ nhiệt, nhưng chỉ số niềm tin tiêu dùng vẫn èo uột. Theo khảo sát của Conference Board, chỉ số kỳ vọng tiêu dùng tại Mỹ tháng 12/2023 vẫn quanh 69 điểm, thấp hơn mức 80 - ngưỡng được xem là tín hiệu tăng trưởng tích cực trong tiêu dùng.
Tình trạng tương tự diễn ra tại châu Âu. Eurostat báo cáo CPI hạ nhiệt từ mức trên 10% năm 2022 xuống dưới 3% trong năm 2024, nhưng khảo sát niềm tin tiêu dùng của Ủy ban châu Âu cho thấy người dân vẫn bi quan về chi tiêu tương lai, chủ yếu do giá năng lượng và thực phẩm vẫn cao hơn đáng kể so với trước đại dịch.
Sự khác biệt này lý giải vì sao nhiều người dân cảm thấy "mình nghèo đi" dù các báo cáo chính thức khẳng định kinh tế phục hồi. Bởi lẽ CPI chỉ đo mức tăng giá bình quân, còn CCI phản ánh cảm nhận chủ quan, vốn chịu tác động từ cả quá khứ và kỳ vọng tương lai. Một khi niềm tin chưa được khôi phục, tiêu dùng khó bùng nổ, và tăng trưởng sẽ bị kìm hãm.
Vì sao CCI quan trọng không kém CPI?
Tiêu dùng hộ gia đình chiếm tới 60–70% GDP ở hầu hết các nền kinh tế. Vì vậy, tâm trạng của người dân, được phản ánh qua CCI, có vai trò sống còn đối với tăng trưởng. Một quốc gia có CPI ổn định nhưng CCI thấp vẫn có nguy cơ tăng trưởng chậm lại, bởi người dân thắt chặt chi tiêu.
Chính phủ và ngân hàng trung ương ngày càng coi trọng CCI trong hoạch định chính sách. Fed không chỉ nhìn CPI để quyết định lãi suất, mà còn xem xét khảo sát niềm tin tiêu dùng để đánh giá liệu người dân có sẵn sàng chi tiêu hay không. Ở châu Âu, ECB cũng theo dõi chặt chẽ chỉ số này để đo lường hiệu quả của các gói hỗ trợ.
Điều đáng lưu ý, CCI thường biến động mạnh trước các cuộc bầu cử hoặc khủng hoảng chính trị. Ví dụ, trong năm 2024, chỉ số niềm tin tiêu dùng tại Anh liên tục ở mức thấp do bất ổn hậu Brexit và chi phí sinh hoạt tăng. Điều này tác động trực tiếp đến hành vi tiêu dùng, khiến tăng trưởng tiêu dùng yếu hơn so với kỳ vọng.
Tóm lại, nếu CPI là tấm gương phản chiếu giá cả ngoài chợ, thì CCI là chiếc gương soi tâm trạng của người dân. Một bên nói về dữ liệu, một bên nói về cảm xúc. Và cả hai chỉ số đều quan trọng như nhau. Bởi cuối cùng, tăng trưởng không chỉ phụ thuộc vào con số, mà còn phụ thuộc vào việc người dân có cảm thấy an tâm để mở ví, để tiêu dùng, để đầu tư cho tương lai hay không.
Hoàng Nguyễn
Nguyễn Đức Hải