Điều quan trọng nhất lúc này, theo Luật sư Tuấn, là cần có hệ thống văn bản hướng dẫn chi tiết, rõ ràng và trực tiếp đề cập đến quyền lợi của các bên tham gia. Các văn bản này phải làm rõ những khái niệm còn vướng mắc, đặc biệt là định nghĩa về “tài sản mã hóa”.
Hiện nay, ông Tuấn cho biết theo Luật Công nghiệp – Công nghệ số và Nghị quyết 05, vẫn tồn tại nhiều cách hiểu khác nhau. Ví dụ, tài sản số có thể được coi là loại tài sản được bảo hộ theo Bộ luật Dân sự, nhưng khái niệm này vẫn chưa đủ cụ thể.
Một vấn đề khác là cần phân định rõ: với những tài sản mã hóa có hàm lượng kỹ thuật cao nhưng yếu tố tài chính thấp, thì nên xếp vào phạm trù kỹ thuật hay tài chính? Cách phân loại này sẽ quyết định sàn giao dịch tại Việt Nam có tương thích với quốc tế và có hỗ trợ được nhiều hơn về mặt công nghệ hay không. Do đó, cộng đồng doanh nghiệp kỳ vọng có những văn bản kỹ thuật cụ thể, thay vì chỉ tập trung vào khía cạnh tài chính như hiện nay.
Bên cạnh khung pháp lý, ông Tuấn cho rằng việc giáo dục cộng đồng cũng đóng vai trò quan trọng. Việc truyền tải thông tin đúng cách sẽ giúp giảm bớt những góc nhìn tiêu cực về blockchain và crypto. Sau giai đoạn nhiều người dùng trong nước chịu thiệt hại, mất niềm tin khi tham gia các sàn không an toàn, đây là cơ hội để lấy lại niềm tin đó. Một cơ chế pháp lý rõ ràng sẽ giúp bảo vệ tài sản của nhà đầu tư, hạn chế rủi ro bị lừa đảo và củng cố niềm tin vào thị trường.
“Tôi tin rằng các quy định pháp luật sắp tới, nếu làm rõ hơn nội dung của Nghị quyết 05, sẽ tạo động lực để nhiều doanh nghiệp công nghệ Việt Nam từng thành công trên thị trường quốc tế quay trở lại hoạt động trong nước, thay vì rời xa như một số lo ngại hiện nay”, ông nói.
Phan Trang