Tôi mất việc vào giữa tháng 11, khi công ty truyền thông nơi tôi làm việc chính thức dừng hoạt động. Việc đóng cửa diễn ra nhanh, không có lộ trình cắt giảm từng bước. Nhân sự nghỉ việc hàng loạt, mỗi người rời công ty theo một cách lặng lẽ. Tôi bước ra khỏi văn phòng trong trạng thái lửng lơ — không sốc đến mức choáng váng, nhưng đủ để biết một nhịp sống quen thuộc đã khép lại.
Tôi không nghĩ mình sẽ khó xin việc. Từ lúc ra trường đến nay, con đường công việc của tôi khá thuận lợi. Tôi đi làm liên tục, hiếm khi gián đoạn. Chuyển việc trước đây không quá vất vả. Tôi tin rằng với kinh nghiệm sẵn có, lại độc thân, linh hoạt thời gian, việc tìm công việc mới chỉ là vấn đề sớm hay muộn. Sự tự tin đó theo tôi suốt những ngày đầu thất nghiệp.
Nhưng hai tuần trôi qua mà chưa có thứ gì chắc chắn.
Tôi rải CV trên các nền tảng tuyển dụng lớn nhỏ. Gửi hồ sơ cho những vị trí tương đương, cả những công việc thấp hơn mức trước đây. Tôi nhờ bạn bè giới thiệu, hỏi thăm các mối quan hệ trong ngành. Nhưng ngoài vài cuộc trao đổi sơ bộ, mọi thứ dừng lại ở im lặng. Không lời từ chối rõ ràng, cũng không hồi âm xác nhận. Tôi bắt đầu hiểu: thị trường lao động hiện tại không ưu ái theo kinh nghiệm cá nhân, và không vận hành theo kỳ vọng chủ quan.
Song song với việc tìm việc, một thực tế khác cũng buộc tôi đối diện: tiền trong tài khoản còn 30 triệu đồng. Ở tuổi 28, con số ấy không khiến tôi rơi vào khủng hoảng, nhưng buộc tôi phải tính toán lại cách sống. Nó đủ cho một vài tháng sinh hoạt cơ bản, nhưng sẽ nhanh chóng vơi đi nếu tôi tiếp tục chi tiêu như trước.
Khi còn đi làm, tôi không coi 30 triệu là vấn đề. Tiền thường trôi đi qua những khoản tưởng nhỏ: trà sữa mỗi chiều, cà phê mỗi sáng, mua thêm quần áo, đổi điện thoại, những chuyến du lịch ngắn ngày. Tôi tiêu tiền bằng tâm thế của người luôn có lương tháng sau. Tôi từng tin rằng mình kiểm soát được chi tiêu, nhưng thực tế, phần lớn là chi tiêu theo cảm xúc.
Sự thuận lợi kéo dài khiến tôi nhầm tưởng rủi ro là thứ xảy ra với người khác. Tôi không chuẩn bị cho trường hợp công ty đóng cửa. Tôi không xây quỹ dự phòng. Tiết kiệm của tôi mang tính ngẫu hứng — nếu tháng đó còn dư thì để lại, chứ không có kế hoạch cố định. Tôi sống dựa trên dòng tiền, không phải trên một cấu trúc tài chính bền vững.
Khi lương dừng lại, cách tôi nhìn tiền thay đổi hoàn toàn. Mỗi khoản chi giờ đều được cân nhắc. Những thứ trước đây dùng để “xả stress” bỗng trở thành gánh nặng. Tôi không ngừng tính toán thời gian mình có thể xoay xở nếu tình trạng này kéo dài. Không còn chỗ cho sự vô tư.
Điều khiến tôi nhận ra rõ nhất là: tôi không tiêu quá tay trong một lần, nhưng tôi tiêu liên tục cho những thứ không thật sự cần thiết, và đánh đổi an toàn tài chính cho sự thoải mái ngắn hạn. Khi dòng tiền đều đặn, những khoản đó vô hại. Khi dòng tiền dừng lại, chúng trở thành áp lực.
Hai tuần thất nghiệp không khiến tôi tuyệt vọng, nhưng đủ khiến tôi tỉnh táo. Tôi bắt đầu ghi lại chi tiêu, cắt tối đa các khoản không cần thiết, thiết lập lại ngân sách theo tuần và theo tháng. Và khi nghĩ về tương lai, tôi xác định rất rõ: khi có thu nhập trở lại, việc đầu tiên không phải là “tiêu bù”, mà là xây dựng quỹ an toàn.
Bài học lúc này khá rõ ràng. Tiêu xài không sai, nhưng tiêu không tích lũy là tự đẩy mình vào thế bị động. Trải nghiệm đem lại cảm xúc, nhưng không thể thay thế dự phòng. Sự thuận lợi kéo dài dễ tạo ảo giác ổn định, trong khi thực tế việc làm có thể biến mất chỉ sau một thông báo ngắn.
Ở tuổi 28, với 30 triệu trong tài khoản và hai tuần thất nghiệp, tôi không mơ làm giàu nhanh. Tôi chỉ muốn mình đủ vững để không rơi vào trạng thái bị động khi biến cố xảy ra lần nữa. Nếu thay đổi một điều, thì không phải là sống khổ hơn, mà là sống có chuẩn bị hơn.
*Chia sẻ N.N.M (Hà Nội)
Mai Anh (ghi)
Nguyễn Đức Hải