Nghịch lý tiết kiệm là gì?
Nghịch lý tiết kiệm (paradox of thrift) là một lý thuyết kinh tế cho rằng việc tiết kiệm cá nhân có thể trở thành gánh nặng đối với nền kinh tế trong thời kỳ suy thoái. Còn được gọi là "nghịch lý của tiết kiệm", lý thuyết này dựa trên giả định rằng giá cả không tự điều chỉnh hoặc các nhà sản xuất không kịp thích ứng với điều kiện thay đổi, trái với kỳ vọng của kinh tế học vi mô cổ điển.
Nghịch lý tiết kiệm được đưa ra bởi nhà kinh tế học người Anh John Maynard Keynes. Theo học thuyết Keynes, trong suy thoái kinh tế nên chi tiêu nhiều hơn, chấp nhận rủi ro nhiều hơn và tiết kiệm ít đi. Keynes cho rằng một nền kinh tế suy thoái hoạt động dưới công suất, khi một phần các yếu tố sản xuất như đất đai, lao động, và vốn bị bỏ không.
Keynes cũng lập luận rằng tiêu dùng/chi tiêu là động lực của tăng trưởng kinh tế. Trong khi đối với cá nhân, việc cắt giảm chi tiêu khi khó khăn là hợp lý, thì ở quy mô toàn nền kinh tế, điều đó lại là "liều thuốc sai".
Khi tổng chi tiêu tiêu dùng giảm, doanh nghiệp có thể buộc phải giảm sản lượng hơn nữa, khiến suy thoái trầm trọng hơn. Sự khác biệt giữa lý trí cá nhân và lý trí tập thể chính là nền tảng của nghịch lý tiết kiệm.
Như trong cuộc Đại suy thoái sau khủng hoảng tài chính 2008, tỷ lệ tiết kiệm hộ gia đình Mỹ tăng từ 2,9% lên 5%. Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã cắt giảm lãi suất mạnh nhằm thúc đẩy chi tiêu.
Mô tả khái niệm đầu tiên về nghịch lý tiết kiệm xuất hiện trong cuốn The Fable of the Bees (1714) của Bernard Mandeville, người cho rằng chi tiêu chứ không phải tiết kiệm mới là chìa khóa thịnh vượng. Keynes đã ghi nhận Mandeville trong cuốn Lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ (1936).
Hạn chế của nghịch lý tiết kiệm
Bỏ qua quy luật Say: Quy luật này nói rằng hàng hóa phải được sản xuất trước khi có thể trao đổi. Muốn sản xuất nhiều hơn cần có đầu tư vào máy móc và tiết kiệm.
Bỏ qua lạm phát/giảm phát: Nếu chi tiêu hiện tại cao hơn làm giá cả tương lai tăng theo, thì sản xuất và việc làm không nhất thiết thay đổi như Keynes dự đoán.
Bỏ qua vai trò của ngân hàng: Tiền tiết kiệm có thể được cho vay lại. Khi tiết kiệm tăng, lãi suất thường giảm, ngân hàng cho vay nhiều hơn, tạo ra chi tiêu mới.
Keynes phản biện rằng quy luật Say sai và giá cả quá "cứng nhắc" để điều chỉnh linh hoạt. Tuy nhiên, giới kinh tế học vẫn còn tranh luận, và nhiều người cho rằng Keynes đã hiểu chưa đúng quy luật Say.
Ví dụ về nghịch lý tiết kiệm
Ví dụ giả định: Ivan sở hữu một nhà máy linh kiện máy tính, là nhà tuyển dụng lớn ở thị trấn XYZ. Dự định mở rộng sản xuất, Ivan sẽ mua thêm máy móc, tuyển thêm công nhân. Nhưng suy thoái đến, ông quyết định "thắt chặt chi tiêu". Nhà máy cắt ca đêm, sa thải công nhân. Người lao động mất việc không còn thu nhập để chi tiêu, lại càng tiết kiệm hơn. Kết quả là nhu cầu với sản phẩm nhà máy giảm thêm, khiến kinh tế địa phương yếu hơn và chi phí an sinh xã hội tăng lên.
Ví dụ thực tế: Trong Đại suy thoái, tỷ lệ thanh niên 25–29 tuổi Mỹ sống cùng cha mẹ tăng từ 14% (2005) lên 19% (2011). Điều này giúp hộ gia đình tiết kiệm chi phí thuê nhà, nhưng lại gây thiệt hại ước tính tới 25 tỷ USD/năm cho nền kinh tế.
Tóm lại, nghịch lý tiết kiệm là một lý thuyết kinh tế do John Maynard Keynes đề xướng, cho rằng tiết kiệm cá nhân có thể gây hại cho tăng trưởng kinh tế tổng thể trong suy thoái. Lý thuyết này kêu gọi hạ lãi suất để tăng chi tiêu, nhưng cũng chịu nhiều phê phán vì bỏ qua lạm phát, giảm phát, vai trò của vốn và quy luật Say.
Dù vậy, với mỗi cá nhân, việc tiết kiệm vẫn là quyết định mang tính riêng tư và cần phù hợp với hoàn cảnh tài chính của chính mình.
Minh Tiến
Nguyễn Đức Hải
Link nội dung: https://antt.nguoiduatin.vn/vi-sao-chuyen-gia-kinh-te-khuyen-cang-kho-khan-cang-nen-chi-tieu-nhieu-hon-205250819165613063.htm