Hướng đi xanh cho chuỗi cung ứng toàn cầu
Mở đầu phiên thảo luận, ông Ivan Petrov, Cựu Chủ tịch Liên đoàn các Hiệp hội Giao nhận Quốc tế (FIATA), Giám đốc điều hành Transexpress nhấn mạnh vai trò của Chính phủ trong việc định hình chiến lược phát triển logistics quốc gia.
Ông Ivan cho hay, bản thân thực sự ấn tượng trước sự quan tâm của Chính phủ Việt Nam đối với lĩnh vực này, khi Thủ tướng Phạm Minh Chính đã trực tiếp tham dự Đại hội và có nhiều lần làm việc với cộng đồng các doanh nghiệp vận tải.
“Đây không phải là hành động mang tính hình thức. Tôi cảm nhận rõ quyết tâm của Chính phủ Việt Nam trong việc đưa logistics trở thành một trong ba trụ cột phát triển kinh tế quốc gia, với định hướng mở rộng các hành lang thương mại, các khu thương mại tự do và thúc đẩy hợp tác công – tư”, ông Petrov chia sẻ
Từ góc nhìn khu vực, ông cũng nhận định Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để trở thành điểm trung chuyển chiến lược của châu Á nhờ vị trí địa lý thuận lợi và mạng lưới hành lang kinh tế Đông – Tây, Bắc – Nam. Tuy nhiên, để phát huy tiềm năng đó, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các phương thức vận tải, đặc biệt là giữa đường bộ, đường sắt và đường thủy nội địa.
Tiếp nối tinh thần này, Giáo sư Bùi Thiên Thụ, Trường Đại học Okayama (Nhật Bản), Nguyên Cục trưởng Cục Đường thủy nội địa Việt nam mang đến một góc nhìn cụ thể hơn về lợi thế tự nhiên của nước ta trong phát triển vận tải thủy.
Ông Thụ thông tin, nước ta có hơn 42.000 km sông ngòi, trong đó 17.000 km có thể khai thác vận tải cùng với 3.260 km bờ biển. Tuy nhiên, với tài nguyên này, việc đầu tư cho lĩnh vực vận tải thuỷ vẫn còn rất ít.
Ông dẫn chứng rằng Việt Nam hiện là nước đứng thứ hai sau Trung Quốc về tỷ lệ đầu tư cho hạ tầng, chiếm khoảng 5,7% GDP. Riêng 2024, tổng vốn đầu tư cho hạ tầng giao thông đạt khoảng 27 tỷ USD, trong đó khoảng 60% được dành cho đường bộ, 10% cho đường sắt, còn đường thủy nội địa chỉ chiếm khoảng 2–2,5% tổng vốn đầu tư.
“Trong khi đó, đường thủy lại đảm nhiệm tới 20% khối lượng hàng hóa vận chuyển, còn đường bộ là khoảng 50%. Nói cách khác, chỉ với 2% vốn đầu tư, vận tải thủy vẫn gánh vác tới một phần năm tổng sản lượng hàng hóa”, diễn giả phân tích.
Theo ông Thụ, việc gia tăng đầu tư cho vận tải thủy không chỉ góp phần giảm áp lực giao thông và giảm phát thải mà còn tiết kiệm chi phí duy tu, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
Mang đến góc nhìn thực tế khác từ Việt Nam, ông Trần Tiến Dũng, Chủ tịch Tập đoàn MACSTAR cho biết, hiện chỉ khoảng 2% hàng hóa qua cảng Hải Phòng được vận chuyển bằng đường sông và ven biển, trong khi khu vực phía Nam đạt tới 30%, cho thấy tiềm năng lớn nhưng chưa được khai thác hiệu quả ở miền Bắc.
Ông Trần Tiến Dũng, Chủ tịch Tập đoàn MACSTAR chia sẻ tại phiên thảo luận
Theo ông Dũng, việc tăng cường đầu tư cho vận tải thủy và ven biển sẽ giúp giảm chi phí logistics, cắt giảm khí thải CO₂, đồng thời giảm tải cho đường bộ – vốn đang chiếm phần lớn khối lượng vận chuyển. Ông đề xuất đơn giản hóa quy trình quản lý cảng, thống nhất tiêu chuẩn vận hành, và triển khai tín dụng xanh với lãi suất ưu đãi nhằm khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào vận tải xanh.
Ông nhấn mạnh, phát triển hệ thống vận tải thủy là chiến lược dài hạn, cần sự phối hợp giữa Chính phủ, khu vực tư nhân và các đối tác quốc tế để từng bước nâng tỷ trọng hàng hóa vận chuyển bằng đường sông lên khoảng 20% vào năm 2030.
Từ kinh nghiệm của các nước trên thế giới đến hướng đi xanh cho Việt Nam
Ông Lambert Van Dieren, Chủ tịch Công ty Van Dieren Maritime (Hà Lan), mang đến kinh nghiệm thực tiễn từ châu Âu – khu vực đi đầu trong việc ứng dụng mô hình logistics xanh.
Theo ông, để phát triển vận tải bền vững, Việt Nam cần tập trung đầu tư vào hệ thống hạ tầng đóng vai trò “nút kết nối” – nơi giao thoa giữa đường sắt, cảng biển và đường thủy nội địa. Sự kết nối liền mạch này sẽ góp phần hình thành hành lang logistics hiệu quả, giúp giảm chi phí và thời gian vận chuyển, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Ông Lambert Van Dieren, Chủ tịch Công ty Van Dieren Maritime (Hà Lan), mang đến kinh nghiệm thực tiễn từ châu Âu
Không chỉ dừng lại ở hạ tầng, ông Van Dieren còn nhấn mạnh tầm quan trọng của công nghệ trong công tác quản lý và vận hành. Theo ông, việc tiêu chuẩn hóa dữ liệu, đồng bộ hệ thống thông tin, cùng với đẩy mạnh số hóa quy trình, sẽ tạo điều kiện để các doanh nghiệp logistics Việt Nam hội nhập sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu – nơi ngày càng đòi hỏi tính minh bạch, chính xác và hiệu quả trong từng khâu vận chuyển.
Tiếp nối phần chia sẻ của ông Van Dieren, ông Wei Chen, Phó Tổng giám đốc phụ trách thị trường nước ngoài của Tập đoàn Sinotrans Limited (Trung Quốc), mang đến góc nhìn từ kinh nghiệm thực tiễn của Trung Quốc trong quá trình phát triển vận tải xanh. Ông cho biết, việc kết hợp linh hoạt giữa đường bộ, đường sắt và đường thủy nội địa đã giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng, đồng thời giảm đáng kể chi phí và lượng phát thải carbon.
Theo ông Wei Chen, vận tải đường thủy và đường sắt đang trở thành hai trụ cột trọng yếu trong chiến lược giảm phát thải và tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất hiện nay vẫn nằm ở sự thiếu kết nối giữa hạ tầng và dữ liệu, đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia để xây dựng một hệ thống logistics đồng bộ, thông minh và bền vững hơn.
Bên cạnh đó, ông cũng nhấn mạnh rằng chuyển đổi số và năng lượng sạch chính là xu hướng tất yếu của ngành logistics toàn cầu, không chỉ giúp tăng hiệu quả vận hành, mà còn đóng góp tích cực vào mục tiêu phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
Bích Hường
Nguyễn Đức Hải