Visa H-1B là gì? Tại sao nó vừa hấp dẫn vừa gây tranh cãi tại Mỹ?
Visa H-1B từ lâu được xem là một trong những tấm vé danh giá nhất để bước vào thị trường lao động Mỹ, mang lại cho hàng trăm nghìn người cơ hội đổi đời. Nhưng đồng thời, nó cũng là chủ đề tranh luận gay gắt trong xã hội Mỹ, khi vừa mở ra cơ hội cho nhân tài toàn cầu, vừa làm dấy lên nỗi lo về việc làm và công bằng.

Visa H-1B là loại thị thực không định cư, được chính phủ Mỹ thiết kế nhằm thu hút lao động có trình độ chuyên môn cao trong các lĩnh vực đòi hỏi kỹ năng đặc biệt. Các ngành công nghệ thông tin, kỹ thuật, y khoa, tài chính và nghiên cứu khoa học là những nơi tập trung nhiều nhất số lao động H-1B. Chương trình này bắt đầu từ năm 1990, khi Mỹ nhận ra nền kinh tế ngày càng cần thêm nhân tài từ bên ngoài để duy trì tốc độ phát triển. Từ đó đến nay, visa H-1B đã trở thành công cụ then chốt để Mỹ giữ vững vị thế trong cuộc cạnh tranh toàn cầu về công nghệ và tri thức.
Điều làm cho H-1B trở nên đặc biệt hấp dẫn là tính chất “ba trong một” của nó. Thứ nhất, nó cho phép người sở hữu làm việc hợp pháp tại Mỹ trong thời hạn ban đầu tối đa ba năm và có thể gia hạn thêm ba năm. Thứ hai, người có H-1B được hưởng quyền lợi gần tương tự công dân Mỹ về mức lương, điều kiện làm việc, bảo hiểm xã hội. Thứ ba, nó tạo cơ hội chuyển đổi sang thẻ xanh nếu được doanh nghiệp bảo lãnh lâu dài. Đây chính là lý do vì sao H-1B không chỉ là tấm vé đi làm, mà còn là khởi đầu cho hành trình định cư. Đối với nhiều lao động trẻ, đặc biệt ở Ấn Độ, Trung Quốc và Việt Nam, đó là giấc mơ Mỹ trong tầm tay.
Sự hấp dẫn này càng rõ rệt khi so sánh với các con đường nhập cư khác. Những hình thức thị thực thông thường thường gắn liền với tính tạm bợ hoặc khó mở rộng cơ hội. Trong khi đó, H-1B vừa hợp pháp, vừa gắn với công việc có thu nhập ổn định. Một kỹ sư phần mềm từ Bangalore có thể nhờ H-1B mà làm việc tại Silicon Valley, nhận mức lương gấp nhiều lần ở quê hương, tiếp cận công nghệ mới nhất và xây dựng sự nghiệp mà trước đây chỉ dám mơ. Không ít trường hợp, từ một vị trí nhân viên kỹ thuật, người lao động H-1B đã vươn lên làm quản lý, thậm chí đồng sáng lập công ty khởi nghiệp.
Thế nhưng, sự hấp dẫn ấy lại song hành với vô vàn tranh cãi. Vấn đề lớn nhất nằm ở hạn ngạch visa. Mỗi năm, chính phủ Mỹ chỉ cấp tối đa 85.000 suất H-1B, trong đó 65.000 suất dành cho lao động có bằng cử nhân và 20.000 suất cho những người có bằng sau đại học từ Mỹ. Con số này quá nhỏ so với nhu cầu thực tế: có năm lượng hồ sơ nộp lên tới hơn 400.000. Để giải quyết, chính quyền áp dụng hình thức bốc thăm ngẫu nhiên, khiến kết quả phụ thuộc nhiều vào may mắn thay vì năng lực thực sự. Điều này gây thất vọng cho nhiều ứng viên tài năng nhưng không may rơi khỏi vòng chọn.
Một tranh cãi khác xoay quanh tác động của H-1B đối với lao động bản địa. Các nghiệp đoàn lao động Mỹ cho rằng nhiều doanh nghiệp đã lạm dụng visa này để thuê nhân công nước ngoài với mức lương thấp hơn, từ đó làm giảm cơ hội của người Mỹ. Các ví dụ về nhân viên lâu năm tại Mỹ bị sa thải để nhường chỗ cho lao động H-1B càng làm dư luận phẫn nộ. Một số chính trị gia cũng tận dụng vấn đề này để kêu gọi siết chặt chính sách, khẳng định rằng visa H-1B đã bị biến tướng từ công cụ thu hút nhân tài thành phương tiện “nhập khẩu nhân công giá rẻ”.
Ngược lại, giới doanh nghiệp và nhiều học giả lại bảo vệ H-1B. Họ lập luận rằng nền kinh tế Mỹ vốn phát triển nhờ khả năng thu hút nhân tài toàn cầu. Các công ty công nghệ lớn như Google, Microsoft, Amazon hay Meta nhiều lần lên tiếng rằng nếu không có H-1B, họ sẽ thiếu hụt nghiêm trọng kỹ sư phần mềm, nhà khoa học dữ liệu, chuyên gia AI. Chính những con người đến từ bên ngoài đã góp phần làm nên những phát minh đột phá, duy trì sức cạnh tranh của Mỹ trước Trung Quốc và châu Âu. Từ góc nhìn này, việc hạn chế H-1B chẳng khác nào tự bắn vào chân trong cuộc đua công nghệ toàn cầu.
Các chính quyền Mỹ qua nhiều nhiệm kỳ đã cố gắng cân bằng giữa hai luồng quan điểm. Có thời điểm, chính sách siết chặt hơn, yêu cầu chứng minh công việc thực sự cần kỹ năng đặc biệt, tăng mức phí nộp hồ sơ để ngăn lạm dụng. Có lúc lại có xu hướng mở rộng, khuyến khích các doanh nghiệp tuyển dụng nhân tài nước ngoài. Mỗi sự thay đổi đều kéo theo làn sóng tranh luận, khi bên ủng hộ lo lắng Mỹ sẽ mất đi lợi thế cạnh tranh, còn bên phản đối thì cho rằng người lao động bản địa tiếp tục chịu thiệt thòi.
Một điểm đáng nói là H-1B không chỉ ảnh hưởng đến người nộp đơn, mà còn đến cả gia đình họ. Người lao động có thể đưa vợ hoặc chồng và con cái sang Mỹ theo diện H-4. Dù H-4 ban đầu bị giới hạn quyền làm việc, nhưng sau nhiều năm vận động, một số trường hợp vợ/chồng đã được cấp phép lao động, giúp gia đình có cuộc sống ổn định hơn. Điều này càng làm cho H-1B trở thành lựa chọn hấp dẫn với nhiều người đang tìm kiếm cơ hội không chỉ cho bản thân, mà cho cả tương lai con cái.
Tuy nhiên, đằng sau sự hấp dẫn ấy là nỗi bất an thường trực. Người sở hữu H-1B phụ thuộc rất nhiều vào doanh nghiệp bảo lãnh. Nếu bị mất việc, họ chỉ có khoảng thời gian ngắn để tìm công ty mới, nếu không sẽ buộc phải rời khỏi Mỹ. Áp lực này khiến nhiều người rơi vào trạng thái “không dám nghỉ việc”, ngay cả khi công việc không còn phù hợp. Nỗi lo ấy cũng phản ánh tính mong manh của giấc mơ H-1B: một cơ hội lớn nhưng đầy bấp bênh.
Nhìn toàn cảnh, visa H-1B vừa là biểu tượng của khát vọng, vừa là tâm điểm tranh luận không ngừng. Nó cho thấy sự giằng co giữa hai giá trị cốt lõi của nước Mỹ: tinh thần mở cửa để thu hút nhân tài và nhu cầu bảo vệ người lao động trong nước. Chừng nào chưa có giải pháp dung hòa, H-1B vẫn sẽ là chiếc cầu nối gây nhiều cảm xúc trái ngược – niềm hy vọng với hàng triệu người toàn cầu, nhưng cũng là nguồn gốc lo ngại của nhiều công dân Mỹ.
Trong bối cảnh kinh tế thế giới ngày càng cạnh tranh, Mỹ khó có thể từ bỏ H-1B, bởi nó gắn chặt với tham vọng duy trì vị thế cường quốc tri thức. Nhưng những điều chỉnh, tranh cãi và xung đột lợi ích quanh chiếc visa này chắc chắn sẽ còn tiếp tục. Bởi cuối cùng, câu hỏi đặt ra không chỉ là visa H-1B mang lại điều gì cho nước Mỹ, mà còn là: nước Mỹ muốn trở thành quốc gia như thế nào trong kỷ nguyên toàn cầu hóa.
Minh Quân